Có 2 kết quả:
作数 zuò shù ㄗㄨㄛˋ ㄕㄨˋ • 作數 zuò shù ㄗㄨㄛˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valid
(2) counting (as valid)
(2) counting (as valid)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valid
(2) counting (as valid)
(2) counting (as valid)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0